nhường | | self-denying

(đg.)   a;N ân 
  /øn/

be self-denying.
  • nhường anh a;N k% x=I ân ka saai.
    give for elder brother/sister.
  • nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut.
    give for you/friend.
  • nhường em a;N k% ad] ân ka adei.
    give for younger brother/sister.
  • nhường nhau a;N k% g@P ân ka gep.
    give for others.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen