ni n} [Cam M]

/ni:/

(t.)   này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here.
  • urang ni ur/ n} người này = cet home = this people.
  • ni dalukal… n} dl~kL… đây là truyện cổ… = voici le conte de… = this is a fairy tale…
  • yau ni y~@ n} như vậy, như thế này = ainsi = like this; therefore.
  • harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui = today, this day.
  • urak ni urK n} bây giờ = maintenant = now, this moment.
  • pak ni pK n} ở đây = ici, à cet endroit = at this place; here.
  • maklam ni mk*’ n} khi hôm = la nuit passée = last night.
  • malam ni ml’ n} tối nay = la nuit prochaine = tonight.
  • ndom ni ndom déh _Q’ n} _Q’ _d@H nói này nói nọ = say this say that (may hurt someone)
  • ni nan déh pakan n} nN _d@H pkN thế này thế nọ = like this like that (as usual).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen