(đg.) gQ$ gandeng to be silent. |
- nín thinh gQ$ D{T gandeng dhit.
quite silent; soundless. - anh chỉ biết câm nín nghe tiếng em khóc x=I _tK E~@ gQ$ p$ xP ad] h`% saai tok thau gandeng peng sap adei hia.
I just keep silent, I can’t help but hear you cry.
« Back to Glossary Index