/ʄɔh/
1. (đg.) nhỏ = instiller. |
- njaoh jru di mata _W<H \j~% d} mt% nhỏ thuốc trong mắt = faire une instillation dans l’œi
2. (t.) giãn = allonger à une certaine longueur. |
- tadan talei pa-njaoh tdN tl] F%_W<H căn dây cho giãn = tirer sur une corde pour l’ allonger;
3. (t.) njaoh arak _W<H arK [Bkt.] nhừ tử. |
- ataong njaoh arak a_t” _W<H arK đánh nhừ tử.
« Back to Glossary Index