njuel W&@L [Cam M]

/ʄʊol/

1. (đg.)   đi, rời = aller.
  • dahlak si njuel  dh*K s} W&@L  tôi sắp  đi = je suis sur le point de partir;
  • (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L \d] đi tiểu = aller uriner.
2. (t.)   nhẹ = léger.
  • njuel yau hala padai (tng.) W&@L y~@ hl% p=d nhẹ như lá lúa.
  • padai njuel aia  p=d W&@L a`% lúa sớm, lúa ngắn ngày = riz précoce.
  • njuelnjac  W&@L-WC [Bkt.] nhẹ nhàng, êm nhẹ.
  • kei nao njuelnjac yam takai ranaih (A)  k] _n< W&@L-WC t=k r=nH em đi êm nhẹ bàn chân trẻ.
  • njueltait  W&@L-=tT [Bkt.] nhẹ tênh, nhẹ bổng.
  • anâk barau tagok di ruak pok njueltait  anK br~@ t_gK d} r&K _F%K W&@L-=tT con mới lành bệnh bồng thấy nhẹ bổng.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen