/ʄuh/
(d.) củi = bois de chauffage. |
- njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert.
- njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec.
- njuh baok W~H _b)K củi mục = bois pourri.
- njuh amil W~H am|L củi me (làm lễ thiêu ) = bois de tamarinier (pour brûler le cadavre à l’incinération).
- njuh kacam W~H kc’ củi bó để làm phép thiêu = petite gerbe de bois pour la cérémonie d’incinération.