/ʄu:n/
(t.) chây lười. |
- alah njun alH W~N lười quá lười.
- bac blaoh njun yau nan sibar si rak–rok bC _b*<H W~N y~@ nN s{bR s} rK-_rK học mà chây lười như thế thì làm sao mà tiến bộ được.
« Back to Glossary Index
/ʄu:n/
(t.) chây lười. |
« Back to Glossary Index