nội | | inside, mother’s side

I.  trong, nội trong, phía trong

(p.)   dl’ dalam 
  /d̪a-lʌm˨˩/

inside.
  • nội trong ngày hôm nay là phải làm cho xong việc dl’ hr] n} W@P k% b{_b*<H \g~K dalam harei ni njep ka biblaoh gruk.
    must get the work done today.

 

II. bên nội, họ hàng bên mẹ (gọi bên ngoại nếu theo phụ hệ)

(d.)   gH a=MK gah amaik 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ɡ͡ɣah˨˩ – a-mɛ:ʔ/

on the mother’s side.
  • họ bên nội g@P gH a=MK gep gah amaik.
    maternal relatives.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen