1. (d.) c_m<H camaoh place, location, spot. |
- nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia.
the location that the princess cried.
2. (d.) lb{K labik place, location. |
- nơi ở lb{K _d<K labik daok.
place for living; accommodation.
(cho vật nuôi hay động vật ở; nơi trâu nằm)
3. (d.) A# khem [Cam M] place, location (animals). |
- nơi trú trâu trên rừng A# kb| khem kabaw.
where the buffalo is in the forest.
« Back to Glossary Index