nơi | | place, location

1. (d.)   c_m<H camaoh 
  /ca-mɔh/

place, location, spot.
  • nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia.
    the location that the princess cried.

 

2. (d.)   lb{K labik 
  /la-bi˨˩ʔ/

place, location.
  • nơi ở lb{K _d<K labik daok.
    place for living; accommodation.

 

(cho vật nuôi hay động vật ở; nơi trâu nằm)

3. (d.)   A# khem [Cam M] 
  /khʌm/

place, location (animals).
  • nơi trú trâu trên rừng A# kb| khem kabaw.
    where the buffalo is in the forest.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen