nói | | say

1. (đg.)   _Q’ ndom 
  /ɗo:m

say, speak, talk.
2. (đg.)    _Q’ ndom 
  /ɗo:m

say, speak, talk.
  • nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti.
    say implicitly.
  • nói bóng nói gió _Q’ aRt} bz~% ndom arti bangu.
    say implicitly; allude.
  • nói chuyện _Q’ p&@C ndom puec.
    talking; converse.
  • nói chen ngang _Q’ c_r<K ndom caraok.
    speak interrupt the conversation.
  • nói chơi _Q’ mi{N ndom main.
    just kidding.
  • nói chuyện phiếm _Q’ =g* ndom glai.
    chatting.
  • nói chuyện phiếm _Q’ bL =g* ndom bal glai.
    chatting.
  • nói dóc _Q’ pc@K ndom pacek.
    lie; self-flattering.
  • nói dối _Q’ pgT ndom pagat.
    lie.
  • nói đùa _Q’ p\k;% ndom pakrâ.
    joking.
  • nói đùa vui _Q’ p\k;% _k*< ndom pakrâ klao.
    joking.
  • nói gạt _Q’ pgT ndom pagat.
    flam; trick.
  • nói gần nói xa _Q’ atH _Q’ =jK ndom atah ndom jaik.
    say near and far.
  • nói gì thì nói _Q’ h=gT _q’ ndom hagait ndom.
    say whatever.
  • nói giọng mũi _Q’ xP =\dY id~/ ndom sap draiy idung.
    say in nasal voice.
  • nói hỗn _Q’ tt&% ndom tatua.
    say rude.
  • nói hớ _Q’ t_\dK ndom tadrok.
    say slip.
  • nói hớ; nói lỡ _Q’ t\EK ndom tathrak.
    say slip.
  • nói khống _Q’ _E<H ndom thaoh.
    say things that don’t come into existence.
  • nói láo _Q’ _l<R ndom laor.
    lie.
  • nói lén _Q’ bl] ndom balei.
    speak evil; talk behind.
  • nói lòng vòng _Q’ atH n&@C ndom atah nuec.
    talk around.
  • nói mớ _Q’ tb% ndom taba.
    sleep talking.
  • nói năng _Q’ p&@C ndom puec.
    talking.
  • nói phét _Q’ pc@K ndom pacek.
    lie; self-flattering.
  • nói qua nói lại _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai.
    talk over and over again.
  • nói quanh _Q’ atH n&@C ndom atah nuec.
    talk around; prevaricate.
  • nói ra _Q’ tb`K ndom tabiak.
    speak out.
  • nói rằng là (thuật lại) _Q’ lC ndom lac.
    said that…
  • nói sõi _Q’ QP ndom ndap.
    good talk; fluent.
  • nói thêm _Q’ F%Q&% ndom pandua.
    say redundant.
  • nói thầm; nói thì thầm p&@C s~_s< puec susao.
    whisper.
  • nói thừa _Q’ F%Q&% ndom pandua.
    say redundant.
  • nói toạc ra _Q’ h&$ tb`K ndom hueng tabiak.
    say it out loud; say bluntly.
  • nói tục tĩu _Q’ ck@H ndom cakeh.
    say obscene; profanity.
  • nói vã bọt mép; nói khô nước miếng; nói khô miệng _Q’ E~% a`% pbH ndom thu aia pabah.
    said dry mouth.
  • nói vào _Q’ tm% ndom tamâ.
    say on.
  • nói vào câu chuyện _Q’ b% tm% kD% ndom ba tamâ kadha.
    tell or talk to enter the story.
  • nói xấu _Q’ F%JK ndom pajhak.
    say bad things; backbite.
  • nói với nhau _Q’ _s” g@P ndom saong gep.
    talk to each other.
  • nói vu _Q’ OR ndom mbar.
    say slander; calumniate.
  • nói xạo _Q’ _l<R ndom laor.
    lie.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen