nok _nK [Cam M]

/no:ʔ/

1. (d.)   phần = part.
  • nok dahlak  _nK dh*K  phần tôi = ma part;
  • nok thei thei tok _nK E] E] _tK phần ai náy hưởng = à chacun sa part;
  • nok pabak _nK F%bK phần phụ = supplément.
2. (d.)   điều =  article, paragraphe.
  • dom nok cang laong aiek _d’ _nK c/ _l” a`@K những điều chờ xem xét.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen