1. một nửa, một phần hai
(t.) mt;H matâh half. |
- nửa trái mt;H _b<H matâh baoh.
half fruit. - nửa miếng mt;H bqH matâh banah.
half a piece. - nói nửa chừng _Q’ mt;H n&@C ndom matâh nuec.
say halfway. - đi được nửa đường _n< h~% mt;H jlN nao hu matâh jalan.
it’s been half way.
2. giữa, chính giữa
(t.) \k;H krâh middle. |
- nửa chừng; giữa chừng \k;H n&@C krâh nuec.
midway. - nửa đường; giữa đường \k;H jlN krâh jalan.
in the middle of the way. - nửa đêm; giữa đêm khuya \k;H ml’ krâh malam.
midnight.
« Back to Glossary Index