I. chất lỏng
(d.) a`% aia water. |
- nước uống a`% mv~’ aia manyum.
drinking water. - nước đá a`% bt~| aia batuw.
ice; cold water. - nước sơn a`% mr`K aia mariak.
paint. - rồng mang nước in%g=r b% a`% inâgarai ba aia.
dragons bring water.
II. quốc gia
1. (d.) a`% aia country, nation. |
- nước Việt Nam a`% y&@N aia yuen.
Vietnam. - nước Campuchia a`% k~R aia kur.
Cambodia. - nước Lào a`% _l< aia lao.
Laos. - nước Thái Lan a`% x`’ aia siam.
Thailand. - nước Malaysia a`% mly~% aia malayu.
Malaysia. - nước Indonesia a`% jw% aia jawa.
Indonesia. - nước Trung Hoa a`% _l<| aia laow.
China. - nước Nhật Bản a`% jpN aia japan.
Japan. - nước Ấn Độ a`% kl{U aia kaling.
India. - nước Pháp a`% pr$ aia pareng.
France. - nước Mỹ a`% a\m{K aia amrik.
The U.S.A. - nước Mỹ a`% am@r{k% aia amerika.
The U.S.A.
2. (d.) ngR nagar country, nation. (Skt. नगर nagara) |
- nước Việt Nam ngR y&@N nagar yuen.
Vietnam. - nước Campuchia ngR k~R nagar kur.
Cambodia. - nước Lào ngR _l< nagar lao.
Laos. - nước Thái Lan ngR x`’ nagar siam.
Thailand. - nước Malaysia ngR mly~% aia malayu.
Malaysia. - nước Indonesia ngR jw% nagar jawa.
Indonesia. - nước Trung Hoa ngR _l<| nagar laow.
China. - nước Nhật Bản a`% jpN nagar japan.
Japan. - nước Ấn Độ ngR kl{U nagar kaling.
India. - nước Pháp ngR pr$ nagar pareng.
France. - nước Mỹ ngR a\m{K nagar amrik.
The U.S.A. - nước Mỹ ngR am@r{k% nagar amerika.
The U.S.A.
« Back to Glossary Index