nyaik =VK [Cam M]

/ɲɛʔ/

1. (t.) ẻo lả = courbé, rentré. 
  • nao nyaik rup _n< =VK r~K đi ẻo lả = aller en ondulant le corps;
2. (đg.) nghiêng = pencher, décliner.
  • aia harei nyaik a`% hr] =VK mặt trời nghiêng bóng = le soleil décline.
3. (đg.) [Bkt.] xê, dịch ra. 
  • nyaik nao handaoh di ni =VK _n< h_Q<H d} n} xê ra xa chỗ này.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen