/ɲʊol/
1. (d.) lưới bén = filet de pêche. |
- palaik nyuel F%=lK v&@L thả lưới.
- wak ikan di nyuel wK ikN d} v&@L gỡ cá mắc lưới.
2. (đg.) treo, đu = pendre (qq. ch.) |
- nyuel takuai v&@L t=k& treo cổ.
- nyuel tagok v&@L t_gK đu lên.
« Back to Glossary Index