/ɲup/
1. (đg.) | lút, lặn = pénétrer. |
- aia harei nyup a`% hr] v~P mặt trời lặn bóng.
2. (đg.) | [Bkt.] núp, nấp. |
- nyup kawek bambeng v~P kw@K bO$ núp sau cánh cửa.
« Back to Glossary Index
/ɲup/
1. (đg.) | lút, lặn = pénétrer. |
2. (đg.) | [Bkt.] núp, nấp. |
« Back to Glossary Index