ở không | | single; no job

1.  thất nghiệp hoặc rảnh rang

(t.)   _d<K _E<H daok thaoh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /d̪ɔ:ʔ – thɔh/

unemployment; disengaged.
  • ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K ZP daok thaoh kayua oh hu gruk ngap.
    stay at home because there is no job; unemployment.

 

2.  độc thân

(t.)   _d<K _E<H daok thaoh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /d̪ɔ:ʔ – thɔh/

unmarried.
  • ở không vì không ai chịu lấy/cưới _d<K _E<H ky&% oH h~% E] a;/ A{U daok thaoh kayua oh hu thei âng khing.
    still single because no one will marry.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen