ở | | stay; located

I.  (nói về nơi chốn)

(đg.)   _d<K daok 
  /d̪ɔ:ʔ/

to live, to stay (talk about place).
  • ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei?
    stay/live/from where?
  • ở đây _d<K pK n} daok pak ni.
    stay here.
  • ở đợ _d<K apH daok apah.
    in servitude.
  • ở xa _d<K atH daok atah.
    stay far.
  • ở tại nhà _d<K d} s/ daok di sang.
    stay at home.
  • ở không _d<K _E<H daok thaoh.
    unemployment (or unmarried).

 

II.  ở, tại (nói về vị trí)

1. (k.)   d} di 
  /d̪i:/

to place, locate; at, in, on… (talk about location)
  • cầm ở trên tay pN d} tz{N pan di tangin.
    hold in hand.
  • ở tại nhà _d<K d} s/ daok di sang.
    stay at home.
  • đặt ở trên bàn =cK d} pbN caik di paban.
    put on the table.

 

2. (k.)   pK pak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /paʔ/

to place, locate; at, in, on… (talk about location)
  • làm ở đâu? ZP pK hl]? ngap pak halei?
    work where?
  • làm ở nhà; làm tại nhà ZP pK s/ ngap pak sang.
    work at home.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen