I. (nói về nơi chốn)
(đg.) _d<K daok to live, to stay (talk about place). |
- ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei?
stay/live/from where? - ở đây _d<K pK n} daok pak ni.
stay here. - ở đợ _d<K apH daok apah.
in servitude. - ở xa _d<K atH daok atah.
stay far. - ở tại nhà _d<K d} s/ daok di sang.
stay at home.
- ở không _d<K _E<H daok thaoh.
unemployment (or unmarried).
II. ở, tại (nói về vị trí)
1. (k.) d} di to place, locate; at, in, on… (talk about location) |
- cầm ở trên tay pN d} tz{N pan di tangin.
hold in hand. - ở tại nhà _d<K d} s/ daok di sang.
stay at home. - đặt ở trên bàn =cK d} pbN caik di paban.
put on the table.
2. (k.) pK pak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /paʔ/to place, locate; at, in, on… (talk about location) |
- làm ở đâu? ZP pK hl]? ngap pak halei?
work where? - làm ở nhà; làm tại nhà ZP pK s/ ngap pak sang.
work at home.
« Back to Glossary Index