/o:/
(p. k.) | không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. |
- o nao o% _n< không đi = ne pas aller;
- hu o h~% o% không có = il n’y a pas;
- oh mbeng o oH O$ o% không ăn đâu = ne pas manger.
- o kan o% kN [Bkt.] không những.
- o kan nyu o nao blaoh daokgang wek o% kN v~% o% _n< _b*<H _d<K g/ w@K chẳng những nó không đi mà còn cãi lại.
- o bik o% b{K [Bkt.] không hề.
- o bik ngap yau nano% b{K ZP y~@ nN không hề làm thế.
- dahlak o bik thau dh*K o^ b{K E~@ tôi không hề biết.
- o yaom o% _y> [Bkt.] không buồn, chẳng buồn (để làm gì đó).
- o yaom si ndom o% _y> s} _Q’ không buồn nói.
- nyu o yaom si mbeng si huak v~% o% _y> s} O$ s} h&K nó chẳng buồn ăn buồn uống.
- kabaw hua langal pagan ar, o yaom di tian ahaow kabaw (DN) kb| h&% lZL pgN aR, o% _y> d} t`N a_h<| kb| trâu kéo cày qua bờ, chẳng buồn lòng hò trâu dừng lại.
« Back to Glossary Index