ọc | | gurgling

ọc ọc (tiếng nước chảy, sủi bọt)

(t.)   _a`<K aiaok 
  /iɔ:k/

gurgling, bubbling sounds; gurgle.
  • nước chảy ọc ọc a`% Q&@C _a`K-_a`<K aia nduec aiaok-aiaok.
    water gurgling.
  • uống nước ọc ọc mv~’ a`% _a`K-_a`<K manyum aia aiaok-aiaok.
    drink water aloud.
  • uống nước một cái ọc; uống một ngụm nước mv~’ a`% s% _a`K manyum aia sa aiaok.
    take a sip of water.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen