ọc ọc (tiếng nước chảy, sủi bọt)
(t.) _a`<K aiaok gurgling, bubbling sounds; gurgle. |
- nước chảy ọc ọc a`% Q&@C _a`K-_a`<K aia nduec aiaok-aiaok.
water gurgling. - uống nước ọc ọc mv~’ a`% _a`K-_a`<K manyum aia aiaok-aiaok.
drink water aloud. - uống nước một cái ọc; uống một ngụm nước mv~’ a`% s% _a`K manyum aia sa aiaok.
take a sip of water.
« Back to Glossary Index