ói | | vomit

ói mửa, nôn mửa

1. (đg.)   d_lK dalok [Bkt.] 
  /d̪a-lo:˨˩ʔ/

to vomit.
(cv.)   g_lK galok [Cam M] 
  /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ)
  • ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN A{U d&@N dalok tabiak kan khing duen (AGA).
    it’s difficult to collect the things that were vomited.

 

2. (đg.)   _a<K aok 
  /ɔ:ʔ/

to vomit. 
  • đánh cho nó ói ra a_t” k% v~% _a<K tb`K ataong ka nyu aok tabiak.
    hit it to spit out.
  • uống rượu say nên bị ói mb~K alK nN _a<K mabuk alak nan aok.
    drunk should vomit.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen