1. (chung chung)
(đg.) k@&R kuer to hug or embrace. |
- ôm nhau k@&R g@P kuer gep.
hug each other. - ôm cọc k@&R g$ kuer geng.
hug pillar. - ôm hôn k&@R c~’ kuer cum.
hug and kiss; embrace.
2. ôm bằng cả hai tay để mang vác
(đg. d.) rwK rawak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-wa:ʔ/to hug for carrying by two hands; bunch. |
- ôm củi rwK W~H rawak njuh.
hold the firewood. - một ôm củi s% rwK W~H sa rawak njuh.
a bunch of firewood. - ôm rơm rwK _pU rawak pong.
hug straw. - rơm một ôm _pU s% rwK pong sa rawak.
a bunch of straw.
3. ôm, bợ, nâng, chống bằng lòng bàn tay
(đg.) t_pU tapong Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-po:ŋ/to hug (and prop up). |
- ôm đầu t_pU a_k<K tapong akaok.
head hug. - ôm chân t_pU =lY tapong laiy.
leg hug. - ôm tay (nắm chặt lòng bàn tay) t_pU tz{N tapong tangin.
clenched palms. - đau răng ôm/bợ cằm pQ{K tg] t_pU k/ pandik tagei tapong kang.
hug the face because of toothache.
« Back to Glossary Index