ôm | | hug

 

1.  (chung chung)

(đg.)   k@&R kuer 
  /kʊər/

to hug or embrace.
  • ôm nhau k@&R g@P kuer gep.
    hug each other.
  • ôm cọc k@&R g$ kuer geng.
    hug pillar.
  • ôm hôn k&@R c~’ kuer cum.
    hug and kiss; embrace.

 

 

2.  ôm bằng cả hai tay để mang vác

(đg. d.)   rwK rawak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-wa:ʔ/

to hug for carrying by two hands; bunch.
  • ôm củi rwK W~H rawak njuh.
    hold the firewood.
  • một ôm củi s% rwK W~H sa rawak njuh.
    a bunch of firewood.
  • ôm rơm rwK _pU rawak pong.
    hug straw.
  • rơm một ôm _pU s% rwK pong sa rawak.
    a bunch of straw.

 

 

3.  ôm, bợ, nâng, chống bằng lòng bàn tay

(đg.)   t_pU tapong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-po:ŋ/

to hug (and prop up). 
  • ôm đầu t_pU a_k<K tapong akaok.
    head hug.
  • ôm chân t_pU =lY tapong laiy.
    leg hug.
  • ôm tay (nắm chặt lòng bàn tay) t_pU tz{N tapong tangin.
    clenched palms.
  • đau răng ôm/bợ cằm pQ{K tg] t_pU k/ pandik tagei tapong kang.
    hug the face because of toothache.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen