ong | | bee

con ong

 

1.  ong nhỏ, loại làm tổ trên cành

(d.)   jl_k<| jalakaow  
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʤa˨˩-la-kɔ:/

small bees, the type of bees that nest on branches.
  • tổ ong \E~H jl_k<| thruh jalakaow.
    hive.

 

 

2.  ong lớn, loại làm tổ trong lỗ hang trên cây

(d.)   _h” haong 
  /hɔ:ŋ/

  large bees, type of nesting in hole in trees
  • ổ ong; hang tổ ong lb/ _h” labang haong.
    nest cave of the large bee.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen