(d.) a=\mK amraik chili. |
- cây ớt f~N a=\mK phun amraik.
chili tree. - trái/quả ớt _b<H a=\mK baoh amraik.
chili fruit. - ớt cay a=\mK h$ amraik heng.
hot chili; spicy chili.
- ớt chỉ thiên; ớt hiểm a=\mK c=t lz{K amraik catai langik.
bird’s eye chili (Fasciculatum, Bail). - ớt sừng trâu (loại ớt trái to) a=\mK _b<K amraik baok.
buffalo horn chili (chili has large fruit) (Longum Bail).
« Back to Glossary Index