pa F% [Cam M]

/pa:/
(cn.) pak halei pK hl], hapak hpK

1. (đ.) ở đâu? = où?
  • daok pa?  _d)K F%? ở đâu?
  • nyu pa? v~% F%? nó đâu?
  • halei pa?  hl] F%? đâu nào?
2. (p.) đâu có = certes pas!
  • dahlak pa mâk! dh*K F% mK! tôi đâu có lấy!
  • dahlak pa mboh thei! Dh*K F% _OH E]! tôi đâu có thấy ai đâu.
  • halei pa!  hl] F%! đâu có đâu.
3. prefix. (tiền tố) cho = pour, pour que.
  • pambak  F%OK cho mặn = pour que ce soit salé.
  • pamatai F%m=t cho chết = giết.
  • patagok F%t_gK cho lên.
  • paac F%aC làm cho bỏ dần dần = faire abandonner peu à peu.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen