/pa-ɔ:ʔ/
1. (d.) | xoài = manguier. |
- baoh paaok _b<H p_a<K trái xoài = mangue.
- paaok cai p_a<K =c xoài hôi = mangue puante.
- paaok akaok lamân p_a<K a_k<K lmN xoài tượng = mangue-éléphant.
- paaok kalam p_a<K kl’ xoài cà lăm = Mangifera balba.
- paaok sangka p_a<K x/k% xoài thanh ca = Mangifera indica.
- paaok bumsin p_a<K b~’x{N [Bkt.] xoài thanh ca = Mangifera indica.
2. (d.) | Paaok p_a<K làng Tường Loan (Bình Thuận) = village de Tuòng-Loan. |
- palei Paaok khik thaok Po Romé pl] p_z<K A{K _E<K _F@ _r_m^ làng Tường Loan giữ nhau của vua Romé (nơi chôn nhau cắt rốn của vua Romé).