/pa-baʔ/
I. pabak pbK (cv.) babak bbK
(đg.) | nịt, thắt chặt = ceindre, ceinturer. |
- pabak talei ka-ing pbK tl] ki{U choàng dây lưng = se mettre une ceinture.
- pabak ân asaih pbK a;N a=sH thắng yên ngựa = mettre la sous-ventrière du cheval.
II. pabak F%bK
1. (đg.) | khánh thành = inaugurer. |
- pabak sang barau F%bK s/ br~@ khánhthành nhà mới = inaugurer une nouvelle maison.
2. (đg.) | làm cho đầy, bổ sung = remplir. |
- ngap pabak ZP F%bK làm bổ sung.