/pa-ba:n/
1. (d.) | bàn = table. |
- kaya mbeng caik di paban ky% O$ =cK d} pbN đồ ăn để trên bàn.
- paban anâk séh pbN anK _x@H bàn học sinh.
2. (d.) | bệ = autel, estrade d’offrande pour les sacrifices. |
- araok crah canar di ngaok paban (PC) a_r<K \cH cnR d} _z<K pbN cóc xếp bằng trên bệ cao.