/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/
(cv.) pabindang F%b{Q/
(đg.) | lộ, bại lộ; phanh phui. |
- pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện.
- pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối.
« Back to Glossary Index
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/
(cv.) pabindang F%b{Q/
(đg.) | lộ, bại lộ; phanh phui. |
« Back to Glossary Index