/pa-bleɪ/
(đg.) | bán = vendre. to sell. |
- pablei pataom F%b*] p_t> bán sỉ = vendre en gros.
- pablei rai F%b*] =r bán lẻ = vendre au détail.
- pablei ciip F%b*] c`{P bán thiếu, bán chịu = vendre à crédit.
- pablei dreh F%b*] \d@H bán mặt = vendre au comptant.
- pablei tabiak F%b*] tb`K phát mại, bán ra = vendre aux enchères.
- pablei klaoh F%b*] _k*<H bán đứt.
- ba hamu pablei klaoh ka urang b% hm~% f%b*] _k*<H k% ur/ bán đứt ruộng cho người ta.
- pablei talei F%b*] tl] buôn bán.
- gruk pablei talei \g~K F%b*] tl] công việc buôn bán.
- naoduah pablei talei pak madin F_n< d&H F%b*] tl] pK md{N đi tìm buôn bán ở thành phố.
- pablei tuh pablei thac F%b*] t~H F%b*] EC bán đổ bán tháo.
- pablei salih F%b*] xl{H đổi chác.
- pablei lap F%b*] lP bán rẻ.
- pablei chiét F%b*] _S`@T bán mắc.