pabrei F%\b] [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/pabrei.mp3/pa-breɪ/ (đg.) phái. patao nan daok pak suer Po pabrei trun marai pan palei nagar (DWM) p_t< nN _d<K pK s&@R _F@ F%\b] \t~N m=r pN pl] ngR vua này ở trên thiên giới được Ngài phái xuống cai trị đất nước. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index