/pa-cɔh/
(đg.) | so sánh, đối chiếu; đấu = comparer. |
- pacaoh parak F%_c<H prK đấu giá = adjuger, faireune vente auxenchères.
- pacaoh prân F%_c<H \p;N đấu lực = rivaliser de forces.
- pacaoh panuec F%_c<H pn&@C đấu lý = faire une joûte oratoire.
- ba dua mbuen nan mai pacaoh saong gep b% d&% O&@N nN =m F%_c<H _s” g@P mang hai tập đó lại đối chiếu với nhau.
- pacaoh manuk F%_c<H mn~K đá gà.