/pa-cʌŋ/
(đg.) | che, chắn= cacher, couvrir. |
- mâk tangin paceng mbaok mK tz{N pc$ _O<K lấy tay che mặt.
- paceng khik palei nagar pc$ A{K pl] ngR bảo vệ xóm làng.
- paceng haduk mâng kadrap pc$ hd~K m/ k\dP che phòng bằng lá buông.
/pa-cʌŋ/
(đg.) | che, chắn= cacher, couvrir. |