pacheh F%S@H [Cam M] https://nguoicham.com/dict/mp3/pacheh.mp3/pa-ʧəh/ (đg.) khuyến khích, khích lệ= encourager. pacheh ka nyu ngap gruk F%S@H k% v~% ZP \g~K khuyến khích cho hắn làm việc. thau pacheh anâk bac E~@ F%S@H anK bC biết khích lệ con học hành. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index