/pa-d̪aʔ/
I. padak pdK [Cam M]
1. (d.) | bó = gerbe. |
- padak ralang pdK rl / bó tranh = gerbe de chaume.
2. (d.) | gươm= épée, sabre. |
- padak lak kuraba pdK lK k~rb% gươm phép, gươm thiêng= épée sacrée.
_____
II. padak F%dK [Cam M]
(t.) | liền, liên tiếp = continu, à la suite. |
- klau malam padak oh ndih k*~@ ml’ F%dK oH Q{H ba đêm liên tiếp không ngủ được.
- nao dom harei padak _n< _d’ hr] F%dK đi mấy ngày liên tục.