padang pd/ [Cam M]

/pa-d̪a:ŋ/

1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels.
  • mblang Padang O*/ pd/ bãi trống.
2. (d.) Padang pd/ làng Kà-dang = village de Kà-dang.
3. (d.) [Bkt.] cà dang.
  • padang sara pd/ xr% cà dang muối.
  • padang manyâk pd/ mvK cà dang dầu.
4. (đg.) [Bkt.] ương gàn.
  • ban nan padang biak bN nN pd/ b`K thằng đó ương gàn thật.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen