/pa-d̪ɔ:ʔ/
1. (đg.) | cho ngồi, đặt, để, đựng = faire asseoir, élever, poser. |
- padaok danaok pieh bhuktik F%_d<K d_n<K p`@H B~Kt{K dựng miếu thờ.
- anâk padaok halei thau nan anK F%_d<K hl] E~@ nN đứa con đặt đâu biết đấy.
- padaok gruk ka adei F%_d<K \g~K k% ad] xếp đặt việc cho đứa em.
2. (đg.) | padaok akaok F%_d<K a_k<K bắt đầu; đặt nền = commencer. |
- padaok akaok ka gruk praong F%_d<K a_k<K k% \g~K _\p” đặt nền móng cho việc lớn.