/pa-d̪ʌŋ/
I. padeng F%d$ [Cam M]
1. (đg.) | dựng, đựng = élever. contain, hold. |
- padeng gai tagok F%d$ =g t_g<K dựng cột lên.
- padeng aia dalam lu F%d$ a`% dl’ l~% đựng nước trong lu.
- kalaok padeng alak k_l<K F%d$ alK chai đựng rượu.
2. (đg.) | thế, cầm = mettre en gage. |
- padeng radéh F%d$ r_d@H thế xe = mettre une charrette en gage.
3. (đg.) | [Bkt.] cúng. |
- padeng ahar ka urang matai F%d$ ahR k% ur/ m=t cúng bánh cho người chết.
- ahar padeng ahR F%d$ bánh cúng.
4. (đg.) | padeng jhe F%d$ J^ ngồi thụp = s’accroupir. |
_____
II. padeng pd$ [Bkt.]
(đg.) | đố. |
- padeng akhar pd$ aAR đố chữ.
- padeng gep pd$ g@P đố nhau.
« Back to Glossary Index