pader pd@R [Cam M]

/pa-d̪ʌr/

1. (đg.) trở = tourner, changer.
  • pader akaok pd@R a_k<K trở đầu = tourner la tête.
  • pader tuk pd@R t~K trở giờ = changer d’heure.
  • pader gaok pd@R _g<K xoay nồi cơm qua bên kia.
2. (d.) pader cur pd@R c~R bình vôi = pot à chaux.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen