/pa-d̪ie̞:n/
1. (đg.) | xỏ mũi = mettre la naselière (au nez des animaux). |
- padién idung kabaw p_d`@N id~/ kb| xỏ mũi trâu.
2. (đg.) | bao vành tròn, băng bó= recouvrir qq. ch. d’arrondi. |
- padién takai p_d`@N t=k băng bó vết thương chân.
/pa-d̪ie̞:n/
1. (đg.) | xỏ mũi = mettre la naselière (au nez des animaux). |
2. (đg.) | bao vành tròn, băng bó= recouvrir qq. ch. d’arrondi. |