padrut p\d~T [Cam M]

/pa-d̪rut/

1. (đg.) cảm động, xúc động = être ému.
  • sap hia ngap ka dahlak padrut xP h`% ZP k% dh*K p\d~T tiếng khóc làm cho tôi cảm động.
2. (t.) padrut padruai p\d~T p=\d& bùi ngùi = être ému aux larmes.
  • padrut padruai sanâng hadar dom thun hadiép saong gep p\d~T p=\d& xn/ hdR _d’ E~N h_d`@P _s” g@P bùi ngùi nhớ lại những năm tháng sống chung với nhau.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen