/pa-d̪rut/
1. (đg.) | cảm động, xúc động = être ému. |
- sap hia ngap ka dahlak padrut xP h`% ZP k% dh*K p\d~T tiếng khóc làm cho tôi cảm động.
2. (t.) | padrut padruai p\d~T p=\d& bùi ngùi = être ému aux larmes. |
- padrut padruai sanâng hadar dom thun hadiép saong gep p\d~T p=\d& xn/ hdR _d’ E~N h_d`@P _s” g@P bùi ngùi nhớ lại những năm tháng sống chung với nhau.