/pa-d̪uŋ/
1. (đg.) | trì xuống = abaisser en appuyant. |
- huak trei padung tian h&K \t] pd~/ t`N ăn no nặng bụng (bụng như bị kéo trì xuống).
2. (d.) | gàu = seau pour puiser l’eau. |
« Back to Glossary Index
/pa-d̪uŋ/
1. (đg.) | trì xuống = abaisser en appuyant. |
2. (d.) | gàu = seau pour puiser l’eau. |
« Back to Glossary Index