/pa-ɡ͡ɣah/
1. (đg.) | dọn = ranger, arranger. |
- pagah sang pgH s/ dọn nhà = ranger la maison.
2. (đg.) | phát = défricher. |
- pagah ka hueng jalan pgH k% h&$ jlN phát cho trống đường = se frayer un chemin en défrichant.
3. (t.) | pagah-pawah pgH-pwH [Bkt.] xó xỉnh, khắp nơi, mọi miền. |
- patao paruah dom halau balang mâng pagah-pawah (DWM) p_t< F%r&H _d’ hl~@ bl/ m/ pgH-pwH nhà vua tuyển chọn tướng lĩnh từ khắp mọi miền đất nước.