/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/
1. (đg.) | đoán = estimer. |
- pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure.
2. (đg.) | đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. |
- pagalaong gineng F%g_l” g{n$ đánh trống liên tục = frapper le tambour) sana arrêt.
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/
1. (đg.) | đoán = estimer. |
2. (đg.) | đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. |