pagap F%gP [Cam M] pagep

/pa-ɡ͡ɣap/
(cv.) pagep F%g@P

1. (đg.) so, đo = comparer.
  • pagap saong thei? F%gP _s” E]? so với ai?
  • praong oh hu hagait pagap _\p” oH h~% h=gT F%gP lớn chẳng có chi bì.
2. (đg.) điều chỉnh = ajuster, régler.
  • pagap aia F%gP a`% điều chỉnh nước.
3. (đg.) pagap-pakrâ F%gP-F%\k;%  sắp đặt = arranger.
  • pagap-pakrâ ka anâk nao atah F%gP-F%\k;% k% anK _n< atH sắp đặt cho con đi xa.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen