/pa-ɡ͡ɣe̞:/
1. (d.) | sáng = matin. morning. |
- pagé ni p_g^ n} sáng nay = ce matin.
- paguh page pg~H p_g^ sáng mai = demain matin.
- kadéh pagé k_d@H p_g^ sáng mốt = après-demain matin.
- kabruai pagé k=\b& p_g^ sáng hôm qua = hier matin.
- harei déh pagé hr] _d@H p_g^ sáng hôm kia = avant-hier matin.
2. (t.) | pagé-pé p_g^-_p^ sáng sớm, sớm sủa = de bon matin, tôt. early in the morning. |
- nao hatao ye nao pagé-pé maik _n< h_t< y^ _n< p_g^-_p^ =mK đi đâu thì đi cho sớm sủa nhé.
- pagé-pé mai hu mboh mbaok nyu paje p_g^-_p^ =m h~% _OH _OK v~% pj^ mới sớm tinh mơ đã thấy mặt nó rồi.
« Back to Glossary Index