pagleh F%g*@H [Cam M]

/pa-ɡ͡ɣləh/

1. (đg.) cho sập, hạ, hạ xuống= faire tomber, faire descendre; détendre.
  • pagleh thruk  F%g*@H \E~K hạ ná = détendre l’arbalète.
  • pagleh akaok talaok gah déh trun F%g*@H a_k<K t_l<K gH _d@H \t~N hạ đầu bên kia của cây gỗ xuống.
  • pagleh janâng F%g*@H jn/ giáng chức.
2. (đg.) làm sao cho mất khí sắc= faire perdre la face, la contenance, le prestige à qq.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen