/pa-ɡ͡ɣlʌŋ/
1. (đg.) | pagleng-kakur F%g*$-kk~R trù ẻo, nói gở. |
- pagleng-kakur ka urang F%g*$-kk~R k% ur/ trù ẻo cho người ta.
2. (đg.) | pagleng-mata F%g*$-mt% thôi miên. |
- nyu hu sunau pagleng-mata o thei ra nao truh di nyu (DWM) v~% h~% s~n~@ F%g*$-mt% o% E] r% _n< \t~H d} v~% nó có bùa chúa thôi miên, chẳng ai có thể thoát khỏi tay nó cả.