/pa-ha:/
1. (đg.) | mở rộng = ouvrir en grand. |
- paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán.
- suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha, maong cang maong akaok saai mai (cd.) s~uH _s” s~a&@N, pkK jlN, p@H bO$ F%h%, _m” c/ _m” a_k<K x=I =m nhớ với nhớ nhung, đứng đợi đầu đường, cửa mở rộng, mong đợi mong chờ anh về.
2. (đg.) | thả lòng = être conciliant. |
- paha tian ka njuel rup F%h% t`N k% W&@L r~P thả lòng cho nhẹ người (bớt sân si).