/pa-ʥə:/
1. (p.) | chưa? = déjà? |
- ngap blaoh paje? ZP _b*<H pj^? làm xong chưa?
2. (p.) | rồi = déjà. |
- ngap blaoh paje ZP _b*<H pj^ làm xong rồi.
- nyu nao truh paje v~% _n< \t~H pj^ nó đi khỏi rồi.
/pa-ʥə:/
1. (p.) | chưa? = déjà? |
2. (p.) | rồi = déjà. |